不相上下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不相上下

  1. về cùng một
    bùxiāng shàngxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

论智力,她和她哥哥不相上下
lùn zhìlì , tā hé tā gēgē bùxiāngshàngxià
cô ấy bằng anh trai mình về trí thông minh
我的经济情况和他不相上下
wǒ de jīngjì qíngkuàng hé tā bùxiāngshàngxià
Tôi ngang hàng với anh ấy về tài chính
不相上下的技能
bùxiāngshàngxià de jìnéng
kỹ năng bình đẳng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc