Thứ tự nét

Ý nghĩa của 与日俱增

  1. để phát triển với mỗi ngày trôi qua
    yǔ rì jù zēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的爱与日俱增
wǒ de ài yǔrìjùzēng
tình yêu của tôi lớn lên hàng ngày
两国友谊与日俱增
liǎngguó yǒuyì yǔrìjùzēng
tình hữu nghị giữa hai nước tăng lên theo từng ngày
知识和经验与日俱增
zhīshí hé jīngyàn yǔrìjùzēng
kiến thức và kinh nghiệm tăng lên qua mỗi ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc