丘陵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丘陵

  1. đồi núi
    qiūlíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丘陵起伏
qiūlíng qǐfú
một chuỗi những ngọn đồi nhấp nhô
丘陵海岸
qiūlíng hǎiàn
bờ biển đồi núi
丘陵地带
qiūlíng dìdài
đất đồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc