东张西望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东张西望

  1. nhìn mọi hướng
    dōng zhāng xī wàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

东张西望地搜寻
dōngzhāngxīwàng dì sōuxún
nhìn xung quanh và tìm kiếm
你东张西望在找什么人吗?
nǐ dōngzhāngxīwàng zài zhǎo shénme rénma ?
bạn đang tìm kiếm một ai đó?
走路东张西望
zǒulù dōngzhāngxīwàng
nhìn theo cả hai hướng khi bạn đi bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc