Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
东张西望
HSK 6
New HSK 7-9
东张西望
Thêm vào danh sách từ
nhìn mọi hướng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 东张西望
nhìn mọi hướng
dōng zhāng xī wàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
东张西望地搜寻
dōngzhāngxīwàng dì sōuxún
nhìn xung quanh và tìm kiếm
你东张西望在找什么人吗?
nǐ dōngzhāngxīwàng zài zhǎo shénme rénma ?
bạn đang tìm kiếm một ai đó?
走路东张西望
zǒulù dōngzhāngxīwàng
nhìn theo cả hai hướng khi bạn đi bộ
Các ký tự liên quan
东
张
西
望
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc