丢人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丢人

  1. mất mặt, đáng xấu hổ
    diūrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别丢了我的人
bié diū le wǒ de rén
đừng lừa tôi
在大庭广众面前丢人
zài dàtíngguǎngzhòng miànqián diūrén
mất mặt trước đám đông
犯了丢人的错误
fàn le diūrénde cuòwù
mắc một sai lầm nhục nhã
你可真丢人
nǐ kě zhēn diūrén
xấu hổ làm sao!
丢人现眼
diūrénxiànyǎn
để làm cho một kẻ ngốc của chính mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc