Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丰满

  1. đầy đặn, đầy đặn
    fēngmǎn
  2. dồi dào
    fēngmǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丰满的脸
fēngmǎnde liǎn
khuôn mặt bầu bĩnh
丰满的女士
fēngmǎnde nǚshì
một người phụ nữ có thân hình đầy đặn hơn
丰满的体形
fēngmǎnde tǐxíng
thân hình đầy đặn
丰满的手臂
fēngmǎnde shǒubì
bàn tay đầy đặn
羽毛丰满
yǔmáofēngmǎn
trở nên chính thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc