为难

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 为难

  1. cảm thấy khó xử
    wéinán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人为难的请求
lìngrén wéinán de qǐngqiú
yêu cầu khó xử
你别为难我
nǐ bié wéinán wǒ
đừng đặt tôi vào chỗ
这个问题真叫我很为难
zhègèwèntí zhēn jiào wǒ hěn wéinán
vấn đề này thực sự đặt tôi vào tình thế khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc