Ví dụ câu
主导动机
zhǔdǎo dòngjī
động cơ hàng đầu
国民经济的主导地位
guómínjīngjì de zhǔdǎo dìwèi
vị trí chủ đạo của kinh tế quốc doanh
在国际舞台上占主导地位
zài guójì wǔtái shàng zhānzhǔdǎodìwèi
chiếm lĩnh vị trí trung tâm trong các vấn đề thế giới
主导的企业
zhǔdǎo de qǐyè
doanh nghiệp thống trị
起主导作用
qǐ zhǔdǎozuòyòng
đóng một vai trò thống trị