Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主管

  1. người phụ trách; phụ trách
    zhǔguǎn
  2. có thẩm quyền
    zhǔguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谁是这里的主管?
shuíshì zhèlǐ de zhǔguǎn ?
ai phụ trách ở đây?
饭店的客房部主管
fàndiàn de kèfáng bù zhǔguǎn
anh ấy là trưởng bộ phận dịch vụ khách sạn
机关的主管
jīguān de zhǔguǎn
người phụ trách văn phòng
主管机关
zhǔguǎn jīguān
quan có thẩm quyền
主管部门
zhǔguǎnbùmén
bộ phận có thẩm quyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc