Thứ tự nét
Ví dụ câu
这真是一个举世瞩目的大发现
zhè zhēnshì yígè jǔshìzhǔmù de dà fāxiàn
đó là một khám phá thu hút sự chú ý của thế giới
成为举世瞩目的事件
chéngwéi jǔshì zhǔmù de shìjiàn
nó đã trở thành một sự kiện thế giới
举世瞩目的成就
jǔshì zhǔmù de chéngjiù
thành tích khiến cả thế giới kinh ngạc