乞丐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乞丐

  1. van xin
    qǐgài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沦为乞丐
lúnwéi qǐgài
giảm xuống ăn xin
把自己装扮成乞丐
bǎ zìjǐ zhuāngbàn chéng qǐgài
cải trang thành một người ăn xin
轻视乞丐
qīngshì qǐgài
khinh thường những người ăn xin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc