习俗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 习俗

  1. phong tục, quy ước
    xísú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按照传统习俗
ànzhào chuántǒngxísú
phù hợp với truyền thống
保持良好的习俗
bǎochí liánghǎode xísú
giữ phong tục tốt
违背习俗
wéibèi xísú
chống lại phong tục
与众不同的习俗
yǔzhòngbùtóng de xísú
phong tục bất thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc