书籍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书籍

  1. sách
    shūjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

优秀的书籍
yōuxiùde shūjí
cuốn sách xuất sắc
整齐地摆放书籍
zhěngqí dì bǎifàng shūjí
xếp sách theo thứ tự
查找书籍
cházhǎo shūjí
tìm sách
书籍内容
shūjí nèiróng
nội dung của cuốn sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc