书面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书面

  1. bằng văn bản
    shūmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

予以书面答复
yǔyǐ shūmiàn dáfù
trả lời bằng văn bản
以书面形式
yǐ shūmiànxíngshì
dưới dạng văn bản
书面语
shūmiànyǔ
ngôn ngữ viết
书面证据
shūmiàn zhèngjù
bằng chứng bằng văn bản
书面作业
shūmiàn zuòyè
tiểu luận viết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc