Thứ tự nét
Ví dụ câu
对双方争端进行评价
duì shuāngfāng zhēngduān jìnxíng píngjià
để đánh giá tranh chấp giữa hai bên
永恒的争端
yǒnghéng de zhēngduān
tranh chấp vĩnh viễn
挑起争端
tiāoqǐ zhēngduān
kích động tranh chấp
解决边界争端
jiějué biānjièzhēngduān
giải quyết tranh chấp biên giới