争端

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 争端

  1. xung đột
    zhēngduān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对双方争端进行评价
duì shuāngfāng zhēngduān jìnxíng píngjià
để đánh giá tranh chấp giữa hai bên
永恒的争端
yǒnghéng de zhēngduān
tranh chấp vĩnh viễn
挑起争端
tiāoqǐ zhēngduān
kích động tranh chấp
解决边界争端
jiějué biānjièzhēngduān
giải quyết tranh chấp biên giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc