事迹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事迹

  1. chứng thư
    shìjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

事迹感人
shìjì gǎnrén
câu chuyện cảm động
宣扬英雄事迹
xuānyáng yīngxióngshìjì
công khai những việc làm anh hùng
光辉事迹
guānghuī shìjì
những việc làm vinh quang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc