二氧化碳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 二氧化碳

  1. khí cacbonic
    èryǎnghuàtàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吸收二氧化碳
xīshōu èryǎnghuàtàn
hấp thụ carbon dioxide
二氧化碳中毒
èryǎnghuàtàn zhòngdú
ngộ độc carbon dioxide
二氧化碳排放量
èryǎnghuàtàn páifàngliáng
khí thải carbon dioxide

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc