亏损

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亏损

  1. bị lỗ, bị thâm hụt
    kuīsǔn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最近的亏损
zuìjìn de kuīsǔn
những mất mát gần đây
巨大的亏损
jùdàde kuīsǔn
tổn thất lớn
企业亏损
qǐyè kuīsǔn
mất doanh nghiệp
亏损公司
kuīsǔn gōngsī
công ty không có lợi nhuận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc