交叉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交叉

  1. vượt qua
    jiāochā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

交叉路口
jiāochā lùkǒu
ngã tư
交叉火力
jiāochā huǒlì
bắn chéo
把两手交叉在胸前
bǎ liǎngshǒu jiāochā zài xiōngqián
khoanh tay trước ngực
道路的交叉点
dàolù de jiāochādiǎn
ngã tư của những con đường
铁路交叉
tiělù jiāochā
đường sắt qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc