Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亦

  1. cũng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

予也多可悲居于此,多可喜,
yú yě duō kěbēi jūyú cǐ , duō kěxǐ ,
được sống ở đây vừa hài lòng vừa buồn
人亦有言
rényì yǒuyán
một số người cũng nói rằng
这亦是你的错
zhèyì shì nǐ de cuò
đó cũng là lỗi của bạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc