Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
产业
HSK 6
New HSK 5
产业
Thêm vào danh sách từ
ngành công nghiệp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 产业
ngành công nghiệp
chǎnyè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
产业结构
chǎnyèjiégòu
cơ cấu công nghiệp
产业政策
chǎnyèzhèngcè
chính sách công nghiệp
产业界
chǎnyèjiè
giới công nghiệp
计算机产业
jìsuànjī chǎnyè
ngành công nghiệp máy tính
食品产业
shípǐn chǎnyè
ngành công nghiệp thực phẩm
Các ký tự liên quan
产
业
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc