产业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 产业

  1. ngành công nghiệp
    chǎnyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

产业结构
chǎnyèjiégòu
cơ cấu công nghiệp
产业政策
chǎnyèzhèngcè
chính sách công nghiệp
产业界
chǎnyèjiè
giới công nghiệp
计算机产业
jìsuànjī chǎnyè
ngành công nghiệp máy tính
食品产业
shípǐn chǎnyè
ngành công nghiệp thực phẩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc