Thứ tự nét
Ví dụ câu
过分肉麻的亲热
guòfèn ròumáde qīnrè
tình yêu sappy
公开亲热
gōngkāi qīnrè
thể hiện tình yêu ở nơi công cộng
亲热的称呼
qīnrède chēnghū
địa chỉ tình cảm
亲热地问长问短
qīnrèdì wènchángwènduǎn
để thực hiện những yêu cầu nồng nhiệt
很不亲热的接待
hěnbù qīnrède jiēdài
sự tiếp nhận rất không tình cảm