Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人士

  1. nhân cách, nhân vật của công chúng
    rénshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

符合资格的人士
fúhé zīgé de rénshì
những người đủ tư cách
业内人士的分析
yènèirénshì de fēnxī
phân tích của những người trong ngành
社会进步人士
shèhuìjìnbù rénshì
những người tiến bộ về mặt xã hội
爱国人士
àiguó rénshì
những người yêu nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc