人缘儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人缘儿

  1. quan hệ với mọi người
    rényuánr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好人缘儿
hǎo rényuánér
mối quan hệ tốt với mọi người
人缘儿不好
rényuánér bùhǎo
không hòa đồng với mọi người
你没什么人缘儿
nǐ méishénme rényuánér
bạn không nổi tiếng lắm
老王的人缘好极了
lǎowáng de rényuán hǎojíle
già Wang rất tuyệt vời với mọi người
她人缘儿一直很好
tā rényuánér yīzhí hěnhǎo
cô ấy luôn có một mối quan hệ tốt với mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc