人质

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人质

  1. con tin
    rénzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人质综合征
rénzhì zōnghézhēng
hội chứng con tin
人质危机
rénzhì wēijī
một cuộc khủng hoảng con tin
把某人作人质
bǎ mǒurén zuò rénzhì
bắt ai đó làm con tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc