人道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人道

  1. tình người; nhân đạo
    réndào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人道主义
réndàozhǔyì
chủ nghĩa nhân đạo
不讲人道
bù jiǎng réndào
vô nhân đạo
运送人道物资
yùnsòng réndào wùzī
vận chuyển hàng hóa nhân đạo
惨无人道的行为
cǎnwúréndào de xíngwéi
hành vi vô nhân đạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc