仁慈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仁慈

  1. nhân từ; lòng nhân từ
    réncí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仁慈地对待动物
réncídì duìdài dòngwù
đối xử với động vật với con người
出于仁慈
chūyú réncí
vì lòng tốt
体现出仁慈
tǐxiàn chū réncí
để bày tỏ lòng thương xót
仁慈的心
réncíde xīn
trái tim nhân hậu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc