Ví dụ câu
有些问题仍旧没有解决
yǒuxiē wèntí réngjiù méiyǒu jiějué
một số vấn đề vẫn chưa được giải quyết
他仍旧是十年前的老样子
tā réngjiù shì shíniánqián de lǎoyàngzǐ
anh ấy trông vẫn giống như mười năm trước
仍旧乐观
réngjiù lèguān
vẫn lạc quan
仍旧没有房间过夜
réngjiù méiyǒu fángjiān guòyè
vẫn chưa có phòng cho ban đêm
仍旧不变
réngjiù bùbiàn
vẫn giống nhau