仍旧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仍旧

  1. còn
    réngjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有些问题仍旧没有解决
yǒuxiē wèntí réngjiù méiyǒu jiějué
một số vấn đề vẫn chưa được giải quyết
他仍旧是十年前的老样子
tā réngjiù shì shíniánqián de lǎoyàngzǐ
anh ấy trông vẫn giống như mười năm trước
仍旧乐观
réngjiù lèguān
vẫn lạc quan
仍旧没有房间过夜
réngjiù méiyǒu fángjiān guòyè
vẫn chưa có phòng cho ban đêm
仍旧不变
réngjiù bùbiàn
vẫn giống nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc