Thứ tự nét
Ví dụ câu
他一向从容不迫
tā yīxiàng cóngróngbùpò
anh ấy luôn bình tĩnh và không lo lắng
他用手帕从容不迫地把脸擦干净
tāyòng shǒupà cóngróngbùpò dì bǎ liǎn cā gānjìng
anh ấy cố tình lau mặt bằng khăn tay của mình
从容不迫地行动
cóngróngbùpò dì xíngdòng
hành động bình tĩnh
从容不迫的交谈
cóngróngbùpò de jiāotán
cuộc trò chuyện nhàn nhã