从容不迫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 从容不迫

  1. bình tĩnh và không gợn sóng
    cóng róng bù pò; cóng róng bú pò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一向从容不迫
tā yīxiàng cóngróngbùpò
anh ấy luôn bình tĩnh và không lo lắng
他用手帕从容不迫地把脸擦干净
tāyòng shǒupà cóngróngbùpò dì bǎ liǎn cā gānjìng
anh ấy cố tình lau mặt bằng khăn tay của mình
从容不迫地行动
cóngróngbùpò dì xíngdòng
hành động bình tĩnh
从容不迫的交谈
cóngróngbùpò de jiāotán
cuộc trò chuyện nhàn nhã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc