代价

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 代价

  1. Giá cả
    dàijià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过去的错误付出代价
guòqù de cuòwù fùchū dàijià
giá cho những sai lầm trong quá khứ
付出很高代价
fùchū hěn gāo dàijià
phải trả giá cao
最小的代价
zuìxiǎo de dàijià
giá trị nhỏ nhất
用血的代价换来的
yòng xiě de dàijià huàn lái de
phải trả giá bằng máu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc