以便

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 以便

  1. để
    yǐbiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她努力学中文,以便和中国人交朋友
tā nǔlì xué zhōngwén , yǐbiàn hé zhōng guórén jiāopéngyǒu
cô ấy học tiếng Trung chăm chỉ để kết bạn với người Trung Quốc
他的注意咳嗽了几声,以便引起别人
tā de zhùyì késòu le jī shēng , yǐbiàn yǐnqǐ biérén
anh ấy ho vài lần để thu hút sự chú ý
请你后退一点,以便车能过去
qǐngnǐ hòutuì yīdiǎn , yǐ biànchē néng guòqù
xin vui lòng lùi lại một chút để xe có thể vượt qua
以便更好地为祖国服务
yǐbiàn gēnghǎo dì wéi zǔguó fúwù
để phục vụ đất nước tốt hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc