以往

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 以往

  1. trong quá khứ
    yǐwǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以往的岁月
yǐwǎng de suìyuè
năm trước
打破以往的记录
dǎpò yǐwǎng de jìlù
phá kỷ lục trước đó
比以往都糟糕
bǐ yǐwǎng dū zāogāo
tệ hơn bao giờ hết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc