休养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 休养

  1. khỏi bệnh
    xiūyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在家休养康复
zàijiā xiūyǎng kāngfù
để phục hồi sức khỏe tại nhà
休养旅馆
xiūyǎng lǚguǎn
khách sạn nghỉ dưỡng
久病之后休养
jiǔbìng zhīhòu xiūyǎng
để hồi phục sau một thời gian dài bị bệnh
到海边去休养
dào hǎibiān qù xiūyǎng
đi đến bờ biển để phục hồi sức khỏe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc