Thứ tự nét
Ví dụ câu
在第三方领土上会晤
zài dìsānfāng lǐngtǔ shàng huìwù
gặp nhau trên sân trung lập
进行会晤
jìnxíng huìwù
tổ chức một hội nghị
会晤当地知名人士
huìwù dāngdì zhīmíng rénshì
gặp gỡ những người nổi tiếng địa phương
两国领导人会晤
liǎngguó lǐngdǎorén huìwù
cuộc gặp của lãnh đạo hai nước