会晤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会晤

  1. cuộc họp, hội nghị
    huìwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在第三方领土上会晤
zài dìsānfāng lǐngtǔ shàng huìwù
gặp nhau trên sân trung lập
进行会晤
jìnxíng huìwù
tổ chức một hội nghị
会晤当地知名人士
huìwù dāngdì zhīmíng rénshì
gặp gỡ những người nổi tiếng địa phương
两国领导人会晤
liǎngguó lǐngdǎorén huìwù
cuộc gặp của lãnh đạo hai nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc