Thứ tự nét
Ví dụ câu
管理技能可以被传授
guǎnlǐ jìnéng kěyǐ bèi chuánshòu
kỹ năng quản lý có thể được dạy
口头传授
kǒutóu chuánshòu
truyền miệng
传授经验
chuánshòu jīngyàn
để truyền kinh nghiệm
传授技术
chuánshòu jìshù
để truyền lại kỹ năng kỹ thuật của một người
传授知识
chuánshòu zhīshí
để truyền kiến thức của một người cho sb. khác