伯母

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伯母

  1. bómǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听从伯母的意见
tīngcóng bómǔ de yìjiàn
làm theo lời khuyên của dì
送礼物给伯母
sònglǐ wù gěi bómǔ
tặng quà cho dì
和善的伯母
héshànde bómǔ
dì tốt bụng
看望伯母
kànwàng bómǔ
đến thăm dì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc