伴随

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伴随

  1. đi cùng
    bànsuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有警卫伴随
yǒu jǐngwèi bànsuí
với một nhân viên bảo vệ
音乐伴随着歌声
yīnyuè bànsuí zháo gēshēng
hát có nhạc đệm
伴随发生的情况
bànsuí fāshēng de qíngkuàng
hoàn cảnh đi kèm
保姆一直伴随着孩子
bǎomǔ yīzhí bànsuí zháo háizǐ
người trông trẻ luôn đồng hành cùng trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc