Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体谅

  1. để cảm thông, để thể hiện sự hiểu biết
    tǐliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

体谅父母的良苦用心
tǐliàng fùmǔ de liáng kǔ yòngxīn
để đồng cảm với ý định tốt của cha mẹ
设身处地地体谅
shèshēnchǔdì dì tǐliàng
thể hiện sự hiểu biết bằng cách đặt mình vào vị trí của người khác
体谅别人的苦衷
tǐliàng biérén de kǔzhōng
đồng cảm với nỗi buồn của người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc