Thứ tự nét
Ví dụ câu
看起来很体面
kànqǐlái hěn tǐmiàn
trông hấp dẫn
体面的外表
tǐmiàn de wàibiǎo
nhìn đẹp, nhìn đẹp trai
长得体面
cháng détǐ miàn
để được đẹp
体面的人
tǐmiàn de rén
người đàn ông tử tế
体面的家庭
tǐmiàn de jiātíng
gia đình đáng kính
体面的工作
tǐmiàn de gōngzuò
công việc tốt
有失体面
yǒushī tǐmiàn
bên dưới phẩm giá của một người
体面地摆脱困境
tǐmiàn dì bǎituō kùnjìng
giải quyết khó khăn một cách danh dự
不体面的行为
bù tǐmiàn de xíngwéi
hành vi đáng hổ thẹn