Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体面

  1. ưa nhìn
    tǐmiàn
  2. đàng hoàng, đáng kính
    tǐmiàn
  3. phẩm giá
    tǐmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看起来很体面
kànqǐlái hěn tǐmiàn
trông hấp dẫn
体面的外表
tǐmiàn de wàibiǎo
nhìn đẹp, nhìn đẹp trai
长得体面
cháng détǐ miàn
để được đẹp
体面的人
tǐmiàn de rén
người đàn ông tử tế
体面的家庭
tǐmiàn de jiātíng
gia đình đáng kính
体面的工作
tǐmiàn de gōngzuò
công việc tốt
有失体面
yǒushī tǐmiàn
bên dưới phẩm giá của một người
体面地摆脱困境
tǐmiàn dì bǎituō kùnjìng
giải quyết khó khăn một cách danh dự
不体面的行为
bù tǐmiàn de xíngwéi
hành vi đáng hổ thẹn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc