作风

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 作风

  1. phong cách làm việc
    zuòfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

官僚作风
guānliáo zuòfēng
phong cách làm việc quan liêu
求事是实事求是的作风
qiú shì shì shíshìqiúshì de zuòfēng
cách làm thực tế và thực tế
工作作风
gōngzuòzuòfēng
phong cách làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc