Ví dụ câu
例外的规则
lìwài de guīzé
quy tắc ngoại lệ
仅有少数例外
jǐnyǒu shǎoshù lìwài
với một vài ngoại lệ
作为例外
zuòwéi lìwài
bằng cách ngoại lệ
大家能例外都要遵守规定,谁也不
dàjiā néng lìwài dū yào zūnshǒu guīdìng , shuíyě bù
mọi người phải tuân thủ các quy tắc và không ai có thể được miễn
毫无例外
háowúlìwài
khác thường