供不应求

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 供不应求

  1. cầu vượt quá cung
    gōng bù yìng qiú; gōng bú yìng qiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今年蔬菜供不应求
jīnnián shūcài gōngbùyìngqiú
nguồn cung rau giảm so với nhu cầu trong năm nay
这些货物供不应求
zhèixiē huòwù gōngbùyìngqiú
nhu cầu đối với những hàng hóa này vượt quá cung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc