依托

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依托

  1. dựa vào, dựa vào
    yītuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安全的依托
ānquánde yītuō
hỗ trợ an ninh
以高等教育为依托
yǐ gāoděngjiàoyù wéi yītuō
dựa vào giáo dục đại học
依托资源优势
yītuō zīyuányōushì
dựa vào lợi thế tài nguyên
依托于父母
yītuō yú fùmǔ
dựa vào cha mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc