Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依据

  1. nền tảng; tuân thủ; phù hợp với
    yījù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

依据上述意见
yījù shàngshù yìjiàn
phù hợp với ý kiến trên
毫无依据
háowú yījù
không có căn cứ
提供科学依据
tígōng kēxué yījù
để cung cấp cơ sở khoa học
以事实为依据
yǐ shìshí wéi yījù
căn cứ vào sự thật
作为主要依据
zuòwéi zhǔyào yījù
như một cơ sở chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc