依旧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依旧

  1. như trước
    yījiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他依旧住在那里
tā yījiù zhùzài nàlǐ
anh ấy vẫn sống ở đó
房间的陈设依旧没变
fángjiān de chénshè yījiù méi biàn
đồ đạc trong phòng vẫn không thay đổi
我心依旧
wǒ xīn yījiù
trái tim tôi sẽ tiếp tục
一切依旧
yīqiè yījiù
mọi thứ vẫn như trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc