Thứ tự nét
Ví dụ câu
从侧面了解
cóng cèmiàn liǎojiě
để tìm hiểu từ các nguồn gián tiếp
在房子的侧面
zài fángzǐ de cèmiàn
ở bên cạnh ngôi nhà
侧面图
cèmiàntú
mặt bên
从侧面看
cóng cèmiàn kàn
từ một góc nhìn nghiêng
侧面口袋
cèmiàn kǒudài
túi bên
侧面攻击
cèmiàn gōngjī
tấn công bên sườn