便于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 便于

  1. thuận tiện cho việc
    biànyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电动轮椅使她更便于移动了
diàndòng lúnyǐ shǐ tā gēng biànyú yídòng le
một chiếc xe lăn điện đã mang lại cho cô ấy khả năng vận động tốt hơn
更便于阅读
gēng biànyú yuèdú
dễ đọc hơn
请留个电话,便于联系
qǐng liú gè diànhuà , biànyú liánxì
vui lòng để lại số điện thoại để tiện liên hệ
便于携带的包
biànyú xiédài de bāo
túi xách tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc