便条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 便条

  1. Ghi chú
    biàntiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公司内部便条
gōngsīnèibù biàntiáo
Văn bản liên văn phòng
便条日期
biàntiáo rìqī
ghi chú ngày
公事便条
gōngshì biàntiáo
ghi chú kinh doanh
便条本
biàntiáo běn
sổ tay
写便条
xiě biàntiáo
viết một ghi chú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc