Ví dụ câu
汽车保养
qìchē bǎoyǎng
bảo dưỡng ô tô
保养皮肤
bǎoyǎng pífū
chăm sóc da
保养自己的青春
bǎoyǎng zìjǐ de qīngchūn
để duy trì tuổi trẻ của chính mình
他真会保养啊
tā zhēn huì bǎoyǎng ā
anh ấy được bảo quản rất tốt
保养身体
bǎoyǎng shēntǐ
chăm sóc sức khỏe của một người