Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保养

  1. để chăm sóc tốt sức khỏe của một người, để duy trì
    bǎoyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汽车保养
qìchē bǎoyǎng
bảo dưỡng ô tô
保养皮肤
bǎoyǎng pífū
chăm sóc da
保养自己的青春
bǎoyǎng zìjǐ de qīngchūn
để duy trì tuổi trẻ của chính mình
他真会保养啊
tā zhēn huì bǎoyǎng ā
anh ấy được bảo quản rất tốt
保养身体
bǎoyǎng shēntǐ
chăm sóc sức khỏe của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc