Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
保卫
HSK 6
New HSK 5
保卫
Thêm vào danh sách từ
để bảo vệ, để bảo vệ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保卫
để bảo vệ, để bảo vệ
bǎowèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
保卫革命成果
bǎowèi gémìng chéngguǒ
bảo vệ thành quả của cách mạng;
治安保卫
zhìān bǎowèi
an ninh công cộng
保卫和平
bǎowèi hépíng
để bảo vệ thế giới
保卫祖国
bǎowèi zǔguó
để bảo vệ đất nước của một người
Các ký tự liên quan
保
卫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc