保卫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保卫

  1. để bảo vệ, để bảo vệ
    bǎowèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保卫革命成果
bǎowèi gémìng chéngguǒ
bảo vệ thành quả của cách mạng;
治安保卫
zhìān bǎowèi
an ninh công cộng
保卫和平
bǎowèi hépíng
để bảo vệ thế giới
保卫祖国
bǎowèi zǔguó
để bảo vệ đất nước của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc